Có 2 kết quả:
投資人 tóu zī rén ㄊㄡˊ ㄗ ㄖㄣˊ • 投资人 tóu zī rén ㄊㄡˊ ㄗ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
investor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
investor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0